Có 2 kết quả:
地图 dì tú ㄉㄧˋ ㄊㄨˊ • 地圖 dì tú ㄉㄧˋ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
bản đồ
Từ điển Trung-Anh
(1) map
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bản đồ
Từ điển Trung-Anh
(1) map
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0